Trong bối cảnh giáo dục đại học ngày càng phải đối mặt với nhiều thách thức từ yêu cầu nâng cao chất lượng giảng dạy, nghiên cứu, đến việc cải thiện trải nghiệm sinh viên và quản lý hiệu quả tài nguyên, việc áp dụng các công cụ quản lý hiệu suất trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Hệ thống Quản lý Hiệu suất theo mô hình Balanced Scorecard (BSC) và Key Performance Indicators (KPI) được phát triển nhằm giúp các trường đại học theo dõi, đánh giá và nâng cao hiệu suất toàn diện, từ cấp độ cá nhân đến tổ chức.
Mục tiêu của dự án là phát triển một hệ thống quản lý hiệu suất theo mô hình BSC/KPI để hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc đo lường, theo dõi, và quản lý hiệu suất làm việc của các cá nhân, bộ phận và tổ chức theo mô hình BSC/KPI. Hệ thống sẽ giúp định hướng và đánh giá hiệu suất dựa trên các mục tiêu chiến lược đã được xác định, từ đó đưa ra các quyết định quản lý hiệu quả và kịp thời.
Hệ thống này giúp nhà trường không chỉ đạt được các mục tiêu học thuật mà còn nâng cao sự hài lòng của sinh viên, tối ưu hóa quy trình vận hành và phát triển đội ngũ nhân sự. Việc áp dụng Hệ thống Quản lý Hiệu suất BSC/KPI mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
Nâng cao hiệu quả quản lý: Giúp nhà trường có cái nhìn tổng quan về hiệu suất hoạt động của từng bộ phận và cá nhân, từ đó đưa ra các quyết định quản lý dựa trên dữ liệu chính xác.
Tối ưu hóa nguồn lực: Hệ thống giúp nhà trường tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, từ tài chính, nhân sự đến cơ sở vật chất, đồng thời cải thiện hiệu quả giảng dạy và nghiên cứu.
Nâng cao sự hài lòng của sinh viên: Bằng cách tập trung vào các chỉ số KPI liên quan đến trải nghiệm sinh viên, nhà trường có thể cải thiện môi trường học tập, tăng cường sự hài lòng và gắn kết của sinh viên.
Phát triển đội ngũ nhân sự: Hệ thống hỗ trợ theo dõi quá trình phát triển và đánh giá hiệu suất của giảng viên và nhân viên, giúp xây dựng một đội ngũ giảng dạy và quản lý chất lượng cao.
Hệ thống quản lý hiệu suất sẽ bao gồm các tính năng chính như thiết lập và quản lý các chỉ số KPI, thiết lập các mục tiêu chiến lược hàng năm, theo dõi và báo cáo hiệu suất, tích hợp dữ liệu với các hệ thống khác, và cung cấp các công cụ phân tích để hỗ trợ quá trình ra quyết định. Phạm vi này áp dụng cho các đơn vị, tổ chức thuộc nhiều ngành nghề khác nhau và có khả năng mở rộng để phù hợp với các tổ chức giáo dục, dịch vụ công, và các đơn vị phi lợi nhuận.
Quy trình này giúp đảm bảo rằng các mục tiêu chiến lược của trường được thực hiện một cách có hệ thống và minh bạch. Đồng thời, nó cũng tạo ra cơ chế theo dõi và đánh giá hiệu quả, đảm bảo rằng các đơn vị trong trường không chỉ đạt được các KPI đã đề ra mà còn liên tục cải tiến và nâng cao chất lượng hoạt động của mình.
Quy trình này giúp các đơn vị trong trường có thể quản lý và theo dõi các hành động then chốt một cách hiệu quả, đồng thời tạo ra sự linh hoạt cần thiết để điều chỉnh khi gặp phải các vấn đề phát sinh. Điều này đảm bảo rằng các mục tiêu chiến lược được thực hiện hiệu quả và đúng thời hạn, đồng thời cung cấp cơ sở dữ liệu để đánh giá hiệu suất và cải tiến trong tương lai. Sự đơn giản trong quy trình giúp tập trung vào những điểm quan trọng nhất, đảm bảo rằng các mục tiêu được thực hiện một cách rõ ràng và có thể đo lường được.
Người dùng: Các đơn vị trong trường (khoa, phòng ban, trung tâm, v.v.) hoặc người quản lý có thẩm quyền.
Mô tả:
Thêm mới PI: Người dùng có thể tạo một PI mới với các thông tin sau:
Tên PI.
Mô tả ngắn gọn về PI.
Mục tiêu hoặc giá trị mong muốn của PI.
Người chịu trách nhiệm quản lý PI.
Sau khi tạo, PI sẽ có trạng thái mặc định là "Inactive".
Sửa PI: Người dùng có thể cập nhật thông tin của PI đã tạo, bao gồm tên, mô tả, mục tiêu và người chịu trách nhiệm. Tuy nhiên, chỉ có thể sửa các PI ở trạng thái "Inactive". Nếu PI đã được liên kết với bất kỳ mục tiêu nào, nó sẽ không thể chỉnh sửa.
Xóa PI: Hệ thống cho phép xóa một PI chỉ khi PI đó không được liên kết với bất kỳ mục tiêu nào. Nếu PI đang ở trạng thái "Active" hoặc liên kết với mục tiêu, người dùng sẽ không thể xóa mà chỉ có thể chuyển về trạng thái "Inactive".
Yêu cầu:
Giao diện Thêm/Sửa/Xóa: Cung cấp giao diện đơn giản, rõ ràng để nhập thông tin và thực hiện các thao tác thêm, sửa hoặc xóa.
Quản lý Trạng thái: Cung cấp các lựa chọn để thay đổi trạng thái của PI giữa "Active" và "Inactive". Một PI chỉ có thể chuyển sang trạng thái "Inactive" nếu không còn liên kết với bất kỳ mục tiêu "Active" nào.
Xác nhận và Cảnh báo: Cung cấp các thông báo xác nhận khi thực hiện các thao tác xóa hoặc thay đổi trạng thái để đảm bảo người dùng nhận thức được tác động của hành động này.
Kiểm tra Ràng buộc: Hệ thống cần kiểm tra để đảm bảo rằng PI chỉ có thể sửa đổi hoặc xóa nếu nó không liên kết với các mục tiêu đang hoạt động.
Chức năng quản lý mục tiêu KPI cho phép các đơn vị trong trường đại học đăng ký, theo dõi, và báo cáo các mục tiêu chiến lược cũng như các KPI liên quan hàng năm. Hệ thống cần hỗ trợ các đơn vị trong việc thiết lập mục tiêu, cập nhật tiến độ, báo cáo kết quả cuối năm, và đánh giá mức độ hoàn thành.
Mục tiêu:
Đảm bảo rằng các mục tiêu chiến lược và KPI của trường được theo dõi và đánh giá một cách hệ thống.
Tăng cường khả năng quản lý hiệu suất của các đơn vị và tối ưu hóa việc ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế.
Lợi ích:
Cải thiện tính minh bạch và trách nhiệm trong việc quản lý mục tiêu và KPI.
Tạo điều kiện thuận lợi cho các đơn vị trong việc báo cáo và điều chỉnh mục tiêu, giúp tối đa hóa hiệu quả hoạt động của trường
Hệ thống cần cung cấp chức năng để Ban Giám Hiệu và Phòng Chiến lược xem xét và phê duyệt các mục tiêu KPI mà các đơn vị đã đăng ký.
Quy trình phê duyệt cần bao gồm:
Xem xét chi tiết mục tiêu và KPI liên quan.
Trao đổi, yêu cầu chỉnh sửa nếu cần.
Quyết định phê duyệt hoặc từ chối.
Hệ thống phải ghi nhận trạng thái của mỗi mục tiêu (Chờ phê duyệt, Đã phê duyệt, Bị từ chối) và thông báo cho các đơn vị liên quan về quyết định phê duyệt.
Yêu cầu:
Giao diện phê duyệt rõ ràng, dễ sử dụng, với khả năng lọc và tìm kiếm các mục tiêu cần phê duyệt.
Lưu lại lịch sử các quyết định phê duyệt và chỉnh sửa để đảm bảo tính minh bạch và khả năng kiểm tra sau này.
Chức năng quản lý hành động then chốt cho phép các đơn vị trong trường đại học (ví dụ: khoa, phòng ban, trung tâm) thiết lập, theo dõi, báo cáo tiến độ, và điều chỉnh các hành động then chốt liên quan đến việc đạt được các KPI đã đặt ra. Hệ thống cần hỗ trợ các bước từ việc tạo mới hành động, cập nhật tiến độ, cho đến việc đánh giá và điều chỉnh hành động khi cần thiết.
Mục tiêu:
Đảm bảo rằng các hành động then chốt được quản lý chặt chẽ và phù hợp với các mục tiêu KPI của trường đại học.
Hỗ trợ các đơn vị trong việc theo dõi tiến độ và điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết.
Lợi ích:
Tăng cường sự liên kết giữa các hành động cụ thể và các mục tiêu chiến lược của trường.
Cải thiện khả năng theo dõi và đánh giá kết quả của từng đơn vị, giúp tối ưu hóa quá trình ra quyết định.
Mô tả các yêu cầu chức năng cụ thể cho các báo cáo cần có trong hệ thống quản lý hiệu suất, đảm bảo hệ thống có khả năng theo dõi, giám sát, và đánh giá hiệu suất một cách toàn diện và hiệu quả.
Hệ thống quản lý hiệu suất cần có các biện pháp bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm của tổ chức và đảm bảo rằng chỉ những người dùng có thẩm quyền mới có thể truy cập và thao tác dữ liệu theo phân quyền. Các yêu cầu bảo mật này bao gồm các cơ chế xác thực, phân quyền truy cập, mã hóa dữ liệu, và giám sát hệ thống.
Đảm bảo rằng chỉ những người dùng đã được xác thực mới có thể truy cập vào hệ thống.
Yêu cầu cụ thể:
Xác thực Đa yếu tố (MFA):
Yêu cầu người dùng phải thực hiện xác thực đa yếu tố khi đăng nhập, bao gồm ít nhất hai yếu tố trong số: mật khẩu, OTP (One-Time Password) gửi qua email hoặc SMS, và ứng dụng xác thực (e.g., Google Authenticator).
Tích hợp với Hệ thống Quản lý Danh tính (IDM):
Hỗ trợ tích hợp với các hệ thống quản lý danh tính hiện có như LDAP, Active Directory, hoặc SSO (Single Sign-On) để đồng bộ thông tin người dùng và đơn giản hóa quá trình xác thực.
Quản lý Phiên Làm việc:
Tự động đăng xuất người dùng sau một khoảng thời gian không hoạt động để giảm thiểu nguy cơ truy cập trái phép.
Cảnh báo và yêu cầu xác thực lại khi phát hiện đăng nhập từ một thiết bị hoặc vị trí không quen thuộc.
Phát hiện và phản ứng nhanh chóng với các sự cố bảo mật để giảm thiểu rủi ro cho hệ thống.
Yêu cầu cụ thể:
Giám sát Hệ thống:
Hệ thống cần có các công cụ giám sát liên tục để phát hiện các hoạt động bất thường hoặc tiềm ẩn nguy cơ bảo mật.
Định kỳ thực hiện kiểm tra bảo mật để đánh giá và nâng cấp các biện pháp bảo mật.
Cảnh báo và Phản ứng:
Thiết lập các quy tắc cảnh báo để phát hiện và thông báo kịp thời khi có sự cố bảo mật, ví dụ như đăng nhập trái phép, tấn công brute-force, hoặc truy cập dữ liệu nhạy cảm không hợp lệ.
Xác định quy trình phản ứng nhanh đối với các sự cố bảo mật, bao gồm cả việc cách ly các thiết bị bị xâm phạm và điều tra nguyên nhân sự cố.
Hệ thống quản lý hiệu suất cần cung cấp các chức năng và tài liệu đào tạo cũng như hỗ trợ người dùng để đảm bảo họ có thể sử dụng hệ thống hiệu quả và đạt được mục tiêu quản lý hiệu suất của tổ chức.
Đảm bảo người dùng ở mọi cấp độ có thể hiểu và sử dụng các chức năng của hệ thống quản lý hiệu suất một cách thành thạo.
Yêu cầu cụ thể:
Chương trình Đào tạo:
Cung cấp chương trình đào tạo ban đầu cho các nhóm người dùng khác nhau, bao gồm: quản trị viên hệ thống, nhân viên, và các nhà quản lý.
Nội dung đào tạo bao gồm: giới thiệu tổng quan về hệ thống, cách sử dụng các chức năng cơ bản (e.g., đăng ký mục tiêu, báo cáo kết quả), và quy trình quản lý hiệu suất theo mô hình BSC/KPI.
Đào tạo Từng Giai đoạn:
Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ để cập nhật kiến thức về các tính năng mới, nâng cấp hệ thống, hoặc các thay đổi quy trình.
Đảm bảo người dùng mới được đào tạo một cách hiệu quả khi họ bắt đầu sử dụng hệ thống.
Tài liệu Đào tạo:
Cung cấp tài liệu đào tạo bao gồm hướng dẫn sử dụng, video hướng dẫn, và các bài giảng trực tuyến (e-learning).
Tài liệu được thiết kế theo từng vai trò cụ thể trong hệ thống (e.g., người dùng cơ bản, quản trị viên).
Đảm bảo người dùng nhận được hỗ trợ kỹ thuật kịp thời để giải quyết các vấn đề gặp phải trong quá trình sử dụng hệ thống.
Yêu cầu cụ thể:
Trung tâm Hỗ trợ (Help Desk):
Cung cấp trung tâm hỗ trợ (help desk) với đội ngũ nhân viên hỗ trợ sẵn sàng giải đáp thắc mắc và xử lý sự cố kỹ thuật.
Hỗ trợ người dùng qua các kênh khác nhau như: email, điện thoại, chat trực tuyến, và cổng thông tin hỗ trợ.
Cổng Thông tin Hỗ trợ:
Xây dựng cổng thông tin hỗ trợ trực tuyến, nơi người dùng có thể tra cứu tài liệu, xem các câu hỏi thường gặp (FAQ), và tìm hiểu các vấn đề phổ biến cùng giải pháp.
Cung cấp hệ thống vé hỗ trợ (ticketing system) để người dùng báo cáo sự cố và theo dõi quá trình giải quyết.
Hỗ trợ tại Chỗ:
Cung cấp dịch vụ hỗ trợ tại chỗ cho các vấn đề phức tạp yêu cầu sự can thiệp trực tiếp.
Đảm bảo có sẵn đội ngũ kỹ thuật viên hoặc các chuyên gia hỗ trợ để giải quyết sự cố tại chỗ trong các tình huống khẩn cấp.
Mô tả các chỉ số đo lường để đánh giá mức độ thành công của dự án, chẳng hạn như hiệu suất hệ thống, sự hài lòng của người dùng, và việc đạt được các mục tiêu kinh doanh.
Hệ thống quản lý hiệu suất được triển khai hoàn chỉnh theo đúng lịch trình đã cam kết, với tất cả các mốc thời gian chính (giai đoạn thiết kế, phát triển, kiểm thử, triển khai) đều được hoàn thành đúng hạn.
Trong ngân sách:
Tổng chi phí phát triển hệ thống không vượt quá ngân sách đã được phê duyệt. Mọi chi phí phát sinh đều được quản lý chặt chẽ và báo cáo kịp thời.
Hệ thống phải cung cấp đầy đủ các chức năng chính như quản lý KPI/PI, theo dõi và báo cáo hiệu suất, phê duyệt mục tiêu và kết quả, cùng các chức năng hỗ trợ (quản lý người dùng, phân quyền, cấu hình hệ thống).
Tính linh hoạt:
Hệ thống cho phép tùy chỉnh các KPI/PI và tiêu chí đánh giá theo đặc thù của từng đơn vị, đảm bảo sự linh hoạt trong quản lý và báo cáo.
Người dùng dễ dàng thao tác và sử dụng các chức năng của hệ thống mà không gặp khó khăn. Giao diện cần đơn giản, trực quan, và hỗ trợ đa ngôn ngữ nếu cần thiết.
Thời gian học tập ngắn:
Người dùng có thể nắm bắt cách sử dụng hệ thống trong thời gian ngắn, nhờ vào các tài liệu hướng dẫn chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật kịp thời.
Hệ thống hoạt động mượt mà, không gặp sự cố nghiêm trọng trong quá trình sử dụng. Các yêu cầu xử lý dữ liệu và báo cáo được thực hiện nhanh chóng và chính xác.
Bảo mật:
Hệ thống tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật cao, bảo vệ dữ liệu người dùng và thông tin hiệu suất khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài. Các chức năng quản lý quyền truy cập và kiểm soát bảo mật được triển khai đầy đủ.
Hệ thống có khả năng tích hợp liền mạch với các phần mềm và hệ thống quản lý hiện có trong tổ chức, chẳng hạn như hệ thống quản lý nhân sự (HRM) và hệ thống quản lý tài chính (ERP).
Mở rộng trong tương lai:
Hệ thống được thiết kế với kiến trúc mở, cho phép dễ dàng nâng cấp và mở rộng thêm các chức năng hoặc hỗ trợ thêm số lượng người dùng trong tương lai.
¶4.1.6 Sự hài lòng của người dùng và các bên liên quan
Phản hồi tích cực:
Người dùng và các bên liên quan bày tỏ sự hài lòng với hệ thống qua các khảo sát sau triển khai, với ít nhất 85% phản hồi tích cực về các khía cạnh giao diện, chức năng và hiệu suất.
Đáp ứng nhu cầu của tổ chức:
Hệ thống giúp tổ chức nâng cao hiệu quả quản lý và báo cáo hiệu suất, đáp ứng được các mục tiêu chiến lược và yêu cầu quản trị của trường đại học.
Tất cả người dùng chính được đào tạo đầy đủ và có khả năng sử dụng hệ thống sau khi triển khai. Các buổi đào tạo và tài liệu hướng dẫn phải được cung cấp đầy đủ và dễ hiểu.
Hỗ trợ sau triển khai:
Hỗ trợ kỹ thuật được cung cấp đầy đủ sau khi hệ thống đi vào hoạt động, với thời gian phản hồi nhanh chóng và hiệu quả, đảm bảo sự vận hành trơn tru của hệ thống.
Các biện pháp giảm thiểu này sẽ giúp đảm bảo dự án phát triển hệ thống quản lý hiệu suất được thực hiện thành công, đáp ứng đúng các yêu cầu và mong đợi của tổ chức, đồng thời giảm thiểu các rủi ro có thể ảnh hưởng đến chất lượng và tiến độ của dự án.
Dự án có thể gặp rủi ro về việc hoàn thành không đúng tiến độ do các nguyên nhân như: chậm trễ trong quy trình phê duyệt, khó khăn trong tích hợp với các hệ thống khác, hoặc sự thay đổi yêu cầu từ các bên liên quan.
Biện pháp giảm thiểu:
Lập kế hoạch chi tiết: Thiết lập một kế hoạch dự án chi tiết với các mốc thời gian rõ ràng và thực hiện theo dõi chặt chẽ tiến độ công việc.
Quản lý thay đổi: Thiết lập quy trình quản lý thay đổi hiệu quả để xử lý kịp thời các yêu cầu thay đổi và tránh làm ảnh hưởng đến tiến độ.
Dự phòng thời gian: Bao gồm các khoảng thời gian dự phòng trong kế hoạch để xử lý các tình huống không mong muốn.
Chất lượng của hệ thống có thể không đạt yêu cầu nếu các tính năng không được phát triển và kiểm thử đầy đủ, dẫn đến các vấn đề về hiệu suất hoặc bảo mật.
Biện pháp giảm thiểu:
Kiểm thử toàn diện: Thực hiện kiểm thử toàn diện bao gồm kiểm thử chức năng, hiệu suất, và bảo mật ở mỗi giai đoạn phát triển.
Đánh giá chất lượng: Liên tục đánh giá và cải tiến quy trình phát triển để đảm bảo hệ thống đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.
Đào tạo nhân sự: Đảm bảo rằng đội ngũ phát triển được đào tạo đầy đủ về các công nghệ và tiêu chuẩn liên quan.
Yêu cầu từ các bên liên quan có thể thay đổi trong quá trình phát triển, gây ảnh hưởng đến kiến trúc hệ thống, tiến độ và chi phí.
Biện pháp giảm thiểu:
Giao tiếp thường xuyên: Thiết lập kênh giao tiếp rõ ràng và thường xuyên với các bên liên quan để nắm bắt kịp thời các thay đổi yêu cầu.
Quy trình quản lý thay đổi: Xây dựng một quy trình quản lý thay đổi chính thức để đánh giá tác động của các thay đổi và phê duyệt trước khi triển khai.
Tài liệu yêu cầu chi tiết: Phát triển tài liệu yêu cầu chi tiết ngay từ đầu và đảm bảo tất cả các bên liên quan đồng thuận trước khi bắt đầu phát triển.
Hệ thống có thể bị tấn công hoặc rò rỉ dữ liệu nếu các biện pháp bảo mật không đủ mạnh, ảnh hưởng đến uy tín và hoạt động của tổ chức.
Biện pháp giảm thiểu:
Áp dụng các tiêu chuẩn bảo mật: Thực hiện các biện pháp bảo mật tiên tiến như mã hóa dữ liệu, xác thực hai yếu tố, và quản lý quyền truy cập nghiêm ngặt.
Kiểm tra bảo mật: Thực hiện kiểm tra bảo mật định kỳ để phát hiện và khắc phục kịp thời các lỗ hổng.
Đào tạo nhận thức bảo mật: Đào tạo nhân viên và người dùng về các nguy cơ bảo mật và cách bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công.
Dự án có thể gặp khó khăn trong việc huy động đủ nguồn lực hoặc giữ chân các thành viên chủ chốt, dẫn đến sự chậm trễ hoặc thiếu chất lượng.
Biện pháp giảm thiểu:
Quản lý nguồn lực: Đánh giá và phân bổ nguồn lực hợp lý từ đầu dự án, đảm bảo có đủ nhân lực và kỹ năng cần thiết ở từng giai đoạn.
Động viên và giữ chân nhân tài: Áp dụng các biện pháp động viên và giữ chân các thành viên chủ chốt như chính sách khen thưởng, tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp.
Dự phòng nguồn lực: Xác định và đào tạo nhân sự dự phòng để sẵn sàng thay thế khi cần thiết.
Người dùng cuối có thể không chấp nhận hoặc không sử dụng hệ thống mới nếu họ gặp khó khăn trong quá trình sử dụng hoặc không thấy được lợi ích từ hệ thống.
Biện pháp giảm thiểu:
Tham gia của người dùng: Mời người dùng tham gia vào quá trình thiết kế và phát triển hệ thống để đảm bảo hệ thống đáp ứng đúng nhu cầu và mong đợi.
Hướng dẫn và đào tạo: Cung cấp tài liệu hướng dẫn và các khóa đào tạo đầy đủ để người dùng nắm bắt cách sử dụng hệ thống một cách hiệu quả.
Hỗ trợ kỹ thuật: Đảm bảo có đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật sẵn sàng giúp đỡ người dùng khi gặp vấn đề, đặc biệt trong giai đoạn đầu triển khai.
Thẻ điểm cân bằng (BSC): Một công cụ quản lý hiệu suất chiến lược giúp các tổ chức theo dõi và quản lý việc thực hiện chiến lược của họ. BSC sử dụng một tập hợp các thước đo hiệu suất chính (KPIs) để đánh giá hiệu suất từ bốn góc độ: Tài chính, Khách hàng, Quy trình nội bộ, và Học hỏi & Phát triển.
Chỉ số Hiệu suất Chính (KPI): Các thước đo định lượng được sử dụng để đánh giá mức độ hiệu quả của một cá nhân, bộ phận, hoặc tổ chức trong việc đạt được các mục tiêu chiến lược. KPIs giúp xác định các khu vực cần cải thiện và đo lường sự tiến bộ.
Mục tiêu Chiến lược: Các mục tiêu cụ thể, đo lường được, và có thể đạt được mà một tổ chức đặt ra để thực hiện chiến lược tổng thể của mình. Mục tiêu chiến lược thường liên quan đến các yếu tố như tăng trưởng doanh thu, cải thiện hiệu suất vận hành, hoặc nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng.
Thước đo Hiệu suất: Các tiêu chí hoặc tiêu chuẩn cụ thể được sử dụng để đo lường hiệu suất của một quy trình, dự án, hoặc nhân viên. Thước đo hiệu suất thường được liên kết với các KPI và mục tiêu chiến lược.
Chỉ số Dẫn dắt: Các thước đo dự báo tương lai, cho thấy xu hướng có thể xảy ra và giúp tổ chức hành động trước khi kết quả cuối cùng xảy ra. Ví dụ, số lượng khách hàng tiềm năng mới là một chỉ số dẫn dắt về doanh thu bán hàng trong tương lai.
Chỉ số Kết quả: Các thước đo đánh giá hiệu suất sau khi các hành động đã xảy ra, cung cấp thông tin về kết quả cuối cùng. Ví dụ, doanh thu hàng tháng là một chỉ số kết quả phản ánh doanh số bán hàng thực tế.
Bảng Điểm: Một bảng hoặc công cụ trực quan để theo dõi và hiển thị các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) liên quan đến các mục tiêu chiến lược. Bảng điểm giúp tổ chức theo dõi tiến trình và đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu.
Sáng kiến: Các dự án hoặc hành động cụ thể được thực hiện để đạt được các mục tiêu chiến lược. Sáng kiến có thể bao gồm các chương trình cải thiện quy trình, phát triển sản phẩm mới, hoặc các chiến dịch tiếp thị.
Mục Tiêu: Mức độ hiệu suất cụ thể mà một tổ chức hoặc cá nhân mong muốn đạt được trong một khoảng thời gian nhất định. Mục tiêu thường được đặt ra cho các KPIs và có thể là ngắn hạn hoặc dài hạn.
Đối chuẩn: Quá trình so sánh hiệu suất của một tổ chức với các tiêu chuẩn hoặc thực tiễn tốt nhất trong ngành. Đối chuẩn giúp xác định các khu vực cần cải thiện và cung cấp mục tiêu cụ thể cho việc đạt được hiệu suất cao hơn.
Triển khai Mục tiêu: Quá trình chia nhỏ các mục tiêu chiến lược cấp cao xuống các mục tiêu cụ thể cho từng bộ phận, nhóm, hoặc cá nhân. Điều này giúp đảm bảo rằng tất cả các thành viên trong tổ chức đều làm việc hướng tới các mục tiêu chung.
Liên kết Chiến lược: Sự liên kết giữa các hoạt động hàng ngày của tổ chức với các mục tiêu chiến lược tổng thể. Liên kết chiến lược đảm bảo rằng tất cả các nỗ lực và tài nguyên đều được tập trung vào việc đạt được các mục tiêu dài hạn của tổ chức.
Bảng Điều Khiển KPI: Một công cụ trực quan cung cấp cái nhìn tổng quan về các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) trong thời gian thực. Bảng điều khiển giúp quản lý theo dõi tiến trình và ra quyết định dựa trên dữ liệu.
Phân tích Sai số: Quá trình so sánh kết quả thực tế với mục tiêu hoặc tiêu chuẩn để xác định sự khác biệt và nguyên nhân gây ra sự sai lệch. Phân tích sai số giúp tổ chức hiểu rõ hơn về hiệu suất và điều chỉnh chiến lược khi cần thiết.
Hệ thống Quản lý Hiệu suất theo mô hình BSC/KPI là một công cụ không thể thiếu trong quá trình nâng cao chất lượng giáo dục và quản lý tại các trường đại học. Với khả năng linh hoạt, tích hợp và báo cáo mạnh mẽ, hệ thống này giúp các tổ chức không chỉ theo dõi và đánh giá hiệu suất mà còn tạo động lực và định hướng cho các cá nhân và bộ phận trong việc đạt được các mục tiêu chiến lược.
Việc phát triển hệ thống này theo các yêu cầu đã đề ra sẽ góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và cải thiện hiệu suất toàn diện của tổ chức, bên cạnh đó còn góp phần xây dựng một môi trường giáo dục tiên tiến, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của sinh viên và xã hội.